Đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF

Đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF chính hãng đang có sẵn tại TUTRUNGTHE với mức giá cực tốt:

  • Sản phẩm chính hãng phù hợp với tiết diện cáp từ 16mm2 đến 630mm2, lỗ bắt ốc 6.5mm đến 14.5mm.
  • Cốt đồng VF loại 2 lỗ trung thế đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61238 | TCVN 3624-81, điện áp ≤30kV.
  • Hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh chóng, đáp ứng tiến độ thi công.

Cập nhật bảng giá đầu cốt đồng VF hoặc liên hệ cho chúng tôi qua:

LIÊN HỆ TƯ VẤN: 0903 924 986
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Danh mục:

    Đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF

    Dòng sản phẩm đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF là thiết bị đầu cốt trung thế phổ biến có điện áp dưới 30kV được dùng để kết nối cáp ngầm cao áp với các thiết bị điện hoặc hộp đấu nối trong hệ thống điện cao áp.

    Đầu cos trung thế 2 lỗ
    Đầu cos trung thế 2 lỗ

    Đặc tính:

    • Đầu cos VF được chế tạo từ chất liệu cao cấp đồng 99.9% mạ thiếc với độ bền cực cao.
    • Thiết kế 2 lỗ bắt vít để gắn chặt vào thiết bị điện hoặc thanh nối, giúp tăng độ chắc chắn và ổn định cho kết nối.
    • Phù hợp với các thiết bị trong hệ thống điện dưới 30kV cho các loại cáp có lõi đồng hoặc nhôm.
    • Đa dạng kích thước phù hợp tiết diện cáp từ 16mm2 đến 630mm2

    Đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF còn được biết đến với các tên gọi khác như:

    • Đầu cốt trung thế 2 lỗ VF
    • Đầu cosse trung thế 2 lỗ VF
    • Đầu cos trung thế 2 lỗ VF
    • Đầu cốt VF
    • Đầu cosse VF
    • Đầu cos VF
    Các loại đầu cốt đồng mạ thiếc 1 lỗ 2 lỗ
    Các loại đầu cốt đồng mạ thiếc 1 lỗ 2 lỗ

    Thông số kỹ thuật đầu cốt cáp ngầm trung thế 2 lỗ VF

    Cập nhật thông số kỹ thuật đầu cos đồng 99.9% mạ thiếc trung thế VF:

    • Dòng sản phẩm: Đầu cốt đồng
    • Tiết diện cáp: 16mm2 – 630mm2
    • Lỗ bắt ốc: 6.5mm – 14.5mm
    • Điện áp: ≤30kV
    • Tiêu chuẩn: IEC 61238 | TCVN 3624-81
    Bản vẽ đầu cosse trung thế 2 lỗ VF
    Bản vẽ đầu cosse trung thế 2 lỗ VF

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng trung thế VF tiết diện cáp 16mm2 – 95mm2

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng VF tiết diện cáp 16mm2 – 95mm2 (Bảng tham khảo):

    Sản phẩm
    Điện áp
    Tiêu chuẩn
    Tiết diện cáp
    Lỗ bắt ốc
    Kích thước (mm)
    Vật liệu
    A C D G H B J
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF16-8 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 16mm2 6.5mm 5.6 7.6 13 9 13 26.5 93 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF25-8 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 25mm2 8.5mm 6.8 8.8 12.5 8 9 43 104.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF25-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 25mm2 14.5mm 6.8 8.8 19 11 13 43 111.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF35-8 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 35mm2 8.5mm 8.1 10.5 15 10 12 45 111.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF35-10 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 35mm2 10.5mm 8.1 10.5 15 10 12 45 111.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF35-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 35mm2 12.5mm 8.1 10.5 17 10 12 45 111.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF35-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 35mm2 14.5mm 8.1 10.5 19 11 13 45 113.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF50-8 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 50mm2 8.5mm 9.5 12.5 18 12 14 50 120.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF50-10 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 50mm2 10.5mm 9.5 12.5 18 12 14 50 120.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF50-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 50mm2 12.5mm 9.5 12.5 18 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF50-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 50mm2 14.5mm 9.5 12.5 21 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF70-8 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 70mm2 8.5mm 11.2 14.6 21 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF70-10 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 70mm2 10.5mm 11.2 14.6 21 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF70-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 70mm2 12.5mm 11.2 14.6 21 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF70-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 70mm2 14.5mm 11.2 14.6 21 14 16 50 124.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF95-10 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 95mm2 10.5mm 13.4 17.4 25 14 16 55 129.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF95-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 95mm2 12.5mm 13.4 17.4 25 14 16 55 129.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF95-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 95mm2 14.5mm 13.4 17.4 25 14 16 55 129.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cosse đồng cáp ngầm trung hạ thế
    Đầu cosse đồng cáp ngầm trung hạ thế

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng trung thế VF tiết diện cáp 120mm2 – 630mm2

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng VF tiết diện cáp 120mm2 – 630mm2 (Bảng tham khảo):

    Sản phẩm
    Điện áp
    Tiêu chuẩn
    Tiết diện cáp
    Lỗ bắt ốc
    Kích thước (mm)
    Vật liệu
    A C D G H B J
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF120-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 120mm2 12.5mm 14.9 19.5 28 14 16 65 139.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF120-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 120mm2 14.5mm 14.9 19.5 28 14 16 65 139.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF150-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 150mm2 12.5mm 16.5 21.5 31 14 16 67 141.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF150-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 150mm2 14.5mm 16.5 21.5 31 14 16 67 141.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF150-16 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 150mm2 16.5mm 16.5 21.5 31 14 16 67 141.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF185-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 185mm2 12.5mm 18.4 23.9 34.5 15 17 70 146.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF185-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 185mm2 14.5mm 18.4 23.9 34.5 15 17 70 146.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF200-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 200mm2 12.5mm 19.5 25 36 15 17 70 146.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF200-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 200mm2 14.5mm 19.5 25 36 15 17 70 146.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF240-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 240mm2 12.5mm 21 27.5 39 16 19 75 154.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF240-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 240mm2 14.5mm 21 27.5 39 16 19 75 154.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF240-16 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 240mm2 16.5mm 21 27.5 39 16 19 75 154.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF300-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 300mm2 12.5mm 23 30 43 17 20 80 161.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF300-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 300mm2 14.5mm 23 30 43 17 20 80 161.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF400-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 400mm2 12.5mm 28.5 35.5 52 18 21 94 177.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF400-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 400mm2 14.5mm 28.5 35.5 52 18 21 94 177.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF400-16 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 400mm2 16.5mm 28.5 35.5 52 18 21 94 177.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF500-12 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 500mm2 12.5mm 30 38 55 19 23 102 188.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF500-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 500mm2 14.5mm 30 38 55 19 23 102 188.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF500-16 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 500mm2 16.5mm 30 38 55 19 23 102 188.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos ép đồng 2 lỗ VF630-14 ≤30kV IEC 61238 | TCVN 3624-81 630mm2 14.5mm 36 45 65.5 23 25 110 202.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc

    Nhà phân phối đầu cốt đồng trung thế VF CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT – SỐ LƯỢNG LỚN

    Chúng tôi – Tutrungthe.vn nhập khẩu và phân phối chính hãng dòng sản phẩm đầu cốt đồng với mức giá cực tốt. Trong đó, đầu cốt đồng trung thế VF chính hãng là lựa chọn tối ưu, đảm bảo chất lượng kết nối ổn định, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt, giúp tối ưu hiệu suất cho hệ thống điện.

    Các loại đầu cốt đồng
    Các loại đầu cốt đồng

    Khi lựa chọn đầu cốt đồng trung thế VF chính hãng tại chúng tôi, bạn sẽ được:

    • Cung cấp sản phẩm chính hãng đầy đủ CO CQ.
    • Tư vấn tận tình, báo giá nhanh chóng, chiết khấu hấp dẫn.
    • Giao hàng nhanh, đáp ứng tiến độ thi công.

    Quý khách cần tư vấn báo giá các loại đầu cosse và phụ kiện tủ điện có thể liên hệ qua thông tin dưới đây:

    Hỗ trợ tư vấn báo giá 24/7:
    HOTLINE: 0903924986 ZALO: 0903924986

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí: