Cập nhật bảng giá EMIC biến áp TU trung thế kiểu khô đúc epoxy mới nhất:
- Máy biến điện áp TU Emic 3-12kV khô đúc Epoxy trong nhà
- Biến áp đo lường 15-17.5kV Emic đúc Epoxy trong nhà
- Biến áp TU 22kV Emic đúc Epoxy trong nhà
- Biến điện áp TU Emic 35kV khô đúc Epoxy trong nhà
- Biến điện áp trung thế EMIC TU khô đúc Epoxy ngoài trời
Để cập nhật nhanh bảng giá Emic với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng báo giá EMIC biến áp TU trung thế kiểu khô đúc epoxy
Cập nhật bảng báo giá EMIC Biến áp TU trung thế loại khô đúc epoxy (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
Bảng giá Máy biến điện áp TU Emic 3-12kV khô đúc Epoxy trong nhà
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến áp TU 3-12kV (1P 1 sứ) 1 thứ cấp đo lường đến 50VA hoặc chỉ bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 7.140.000 |
2 | Biến áp TU 3-12kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp: 1 đo lường đến 50VA + 1 bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 7.344.000 |
Bảng giá Biến áp đo lường 15-17.5kV Emic đúc Epoxy trong nhà
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến điện áp TU 15-17.5kV (1P 1 sứ) 1 thứ cấp đo lường đến 50VA) hoặc chỉ bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 8.340.000 |
2 | Biến điện áp TU 15-17.5kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp: 1 đo lườngđến 50VA) + 1 bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 8.640.000 |
Bảng giá Biến áp TU 22kV Emic đúc Epoxy trong nhà
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) thứ cấp đo lường đến 50VA, bảo vệ đến 200VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 11.088.000 |
2 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) thứ cấp đo lường 75-100VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 13.680.000 |
3 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp (1ĐL+1BV) thứ cấp đo lường 50VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 11.400.000 |
4 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp (1ĐL+1BV) thứ cấp đo lường 75-100VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 14.112.000 |
5 | Biến điện áp đo lường TU 22-24kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp 15/15VA đến 15/30VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 11.760.000 |
6 | Biến điện áp đo lường TU 22-24kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp 30/30VA đến 50/50VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.048.000 |
7 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) 3 thứ cấp (2 đo lường + 1 bảo vệ) hoặc (1 đo lường + 2 bảo vệ) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.840.000 |
8 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) đế cầu chì kiểu TPJ (đo lường đến 50VA) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.480.000 |
9 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) đế cầu chì kiểu TPJ 1 thứ cấp đo lường đến 50VA hoặc bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.360.000 |
10 | Biến điện áp TU 22-24kV (1P 1 sứ) kèm cầu chì và giá đỡ – 2 thứ cấp, có bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.672.000 |
Bảng giá Biến điện áp TU Emic 35kV khô đúc Epoxy trong nhà
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) 1 thứ cấp đo lường hoặc bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 17.040.000 |
2 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp: 1 đo lường + 1 bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 17.400.000 |
3 | Máy biến áp đo lường TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) 2 thứ cấp | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 18.000.000 |
4 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) 3 thứ cấp: (1 đo lường + 2 bảo vệ) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 18.900.000 |
5 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) có đế cầu chì 1 thứ cấp đo lường hoặc bảo vệ | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 21.000.000 |
6 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) có đế cầu chì 2 thứ cấp: 1 đo lường + 1 bảo vệ; thứ cấp đo lường đến 50VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 22.140.000 |
7 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) có đế cầu chì 2 thứ cấp: 1 đo lường + 1 bảo vệ; thứ cấp đo lường 75-100VA | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 33.000.000 |
8 | Biến áp TU 35-38.5kV (1P 1 sứ) 50/50VA có đế cầu chì | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 29.400.000 |
Bảng giá Biến điện áp trung thế EMIC TU khô đúc Epoxy ngoài trời
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến áp TU 8400/120V 15VA C0,5 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 15.561.600 |
2 | Biến áp TU 12000/120V 15VA C0,5 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 15.561.600 |
3 | Biến áp TU 8400-12000/120V 15-30VA C0,5 (Hoặc 30-50VA) CCX 0,5 mạch ĐL 25-50VA C0,5 BV 5-200VA/3P | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 15.801.600 |
4 | Biến áp TU 22kV (:√3) (Dùng cho cả loại 12kV12.7kV) đến 75VA | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 17.380.800 |
5 | Biến áp TU 22:√3/0,1 (2 mạch ĐL + 1 mạch BV | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 19.610.400 |
6 | Biến áp TU 35kV (:√3) | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 20.520.000 |
Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá biến áp Emic trung thế kiểu khô đúc epoxy được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá biến điện áp TU các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.