Các cấu hình phổ biến của tủ RM6 Schneider: So sánh và ứng dụng
Tủ RM6 Schneider là dòng thiết bị đóng cắt trung thế dạng khép kín bằng khí SF6, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phân phối điện trong các hệ thống trung thế lên đến 24 kV. Với thiết kế nhỏ gọn, độ tin cậy cao và khả năng tích hợp nhiều chức năng, RM6 đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình dân dụng, công nghiệp và trạm biến áp kiosk. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Các cấu hình phổ biến của tủ RM6 Schneider: So sánh và ứng dụng, giúp bạn tổng hợp các thông tin dễ hiểu nhất về RM6 Schneider:

Các cấu hình tiêu chuẩn của tủ RM6 Schneider
Tủ RM6 có thể được cấu hình theo nhiều dạng nhờ thiết kế mô-đun. Hai trong số những cấu hình được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bao gồm:
RM6 với Load Break Switch (LBS)
Tủ RM6 LBS Schneider sử dụng công tắc cách ly có tải (Load Break Switch), cho phép đóng/cắt dòng điện tải thông thường nhưng không cắt được dòng ngắn mạch. Đây là cấu hình phổ biến cho tủ RMU 24kV trong các hệ thống phân phối đơn giản hoặc dạng mạng vòng không yêu cầu bảo vệ cao.
Đặc điểm nổi bật:
Sử dụng chất khí SF6 giúp cách điện và dập hồ quang hiệu quả.
Tuổi thọ cao, hầu như không cần bảo trì trong suốt vòng đời.
Tích hợp đồng bộ công tắc tải, dao cách ly, cầu chì trong một khoang kín.
Giao diện vận hành đơn giản, trực quan.
Giá thành rẻ hơn so với các cấu hình sử dụng máy cắt.
RM6 với Máy cắt chân không (VCB)
Tủ RM6 VCB Schneider sử dụng máy cắt chân không trung thế (Vacuum Circuit Breaker), cho phép cắt cả dòng tải lẫn dòng sự cố (ngắn mạch), đảm bảo an toàn cao cho lưới điện.
Đặc điểm nổi bật:
Bảo vệ tối ưu hệ thống trước các sự cố quá dòng, chạm đất hoặc ngắn mạch.
Hoạt động ổn định, thời gian ngắt mạch nhanh, không gây ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống.
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao: trạm công nghiệp, khu chế xuất, trạm biến áp 2 ngăn RM6,…
Có thể kết hợp với relay bảo vệ kỹ thuật số như Sepam, Micom để tự động hóa giám sát và cảnh báo sự cố.
So sánh các cấu hình phổ biến của tủ RM6
Ưu và nhược điểm từng loại
Tiêu chí | RM6 với LBS | RM6 với VCB |
Khả năng cắt | Chỉ cắt dòng tải | Cắt cả dòng tải và ngắn mạch |
Chi phí đầu tư | Thấp | Cao hơn |
Mức độ bảo vệ | Cơ bản | Cao, bảo vệ toàn diện hệ thống |
Ứng dụng | Hệ thống phân phối đơn giản, mạng vòng | Trạm công nghiệp, khu dân cư, yêu cầu cao về độ ổn định |
Bảo trì | Hầu như không cần, thiết kế kín khí | Cần kiểm tra định kỳ các tiếp điểm VCB |
Khả năng tích hợp tự động hóa | Có, ở mức hạn chế | Cao – tương thích với relay số và hệ thống SCADA |
Chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng
Tủ RM6 với LBS: Là lựa chọn kinh tế cho các trạm biến áp phân phối trung thế 24kV thông thường hoặc tủ RMU dạng loop. Phù hợp với các dự án ngân sách hạn chế.
Tủ RM6 với VCB: Có giá cao hơn nhưng mang lại lợi ích vượt trội về an toàn, độ tin cậy và khả năng tích hợp tự động hóa. Đầu tư một lần, sử dụng bền vững lâu dài.
Gợi ý ứng dụng theo từng cấu hình
Công trình dân dụng, công nghiệp
RM6 với LBS:
Khu dân cư, tòa nhà cao tầng.
Văn phòng, trung tâm thương mại.
Nhà máy sản xuất có tải vừa phải.
RM6 với VCB:
Nhà máy công nghiệp nặng, yêu cầu cấp điện liên tục.
Trung tâm dữ liệu (Data Center).
Khu chế xuất, cảng công nghiệp.
Trạm biến áp kiosk
Tủ RM6 là thành phần quan trọng trong trạm kiosk RMU, do đặc tính nhỏ gọn, an toàn và dễ lắp đặt.
RM6 LBS phù hợp với trạm điện phân phối thông thường.
RM6 VCB nên dùng cho trạm hợp bộ ở khu đô thị hoặc trạm yêu cầu ngắt sự cố nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tủ hợp bộ chất lượng cao, liên hệ cho chúng tôi qua thông tin bên dưới:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.