Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt trung thế Raychem TE 1 pha 3 pha, trong nhà ngoài trời, 24kV 36kV mới nhất:
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời Raychem TE
Để cập nhật nhanh bảng giá đầu cáp Raychem TE với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
LIÊN HỆ TƯ VẤN: 0903 924 986
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt trung thế Raychem 24kV 36kV TE

Cập nhật bảng giá đầu cáo co nhiệt Raychem TE:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà 25 – 50mm2 | EPKT-24B1XI | Raychem | 2.177.500 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà 70 – 185mm2 | EPKT-24C1XI | Raychem | 2.541.500 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà 240 – 300mm2 | EPKT-24D1XI | Raychem | 2.663.700 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà 400 – 630mm2 | EPKT-24E1XI | Raychem | – |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời 25 – 50mm2 | EPKT-24B1XO | Raychem | 2.873.000 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời 70 – 185mm2 | EPKT-24C1XO | Raychem | 3.194.100 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời 240 – 300mm2 | EPKT-24D1XO | Raychem | – |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời 400 – 630mm2 | EPKT-24E1XO | Raychem | 3.469.700 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà 25 – 50mm2 | EPKT-24B3XI-H2 | Raychem | 3.292.900 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà 70 – 185mm2 | EPKT-24C3XI-H2 | Raychem | 3.558.100 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà 240 – 300mm2 | EPKT-24D3XI-H2 | Raychem | 4.641.000 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời 25 – 50mm2 | EPKT-24B3XO-H3 | Raychem | 3.889.600 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời 70 – 185mm2 | EPKT-24C3XO-H3 | Raychem | 4.530.500 |
Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời 240 – 300mm2 | EPKT-24D3XO-H3 | Raychem | 5.569.200 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà 50 – 95mm2 | EPKT-36C3XI-H2 | Raychem | 4.900.000 |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà 120 – 185mm2 | EPKT-36D3XI-H2 | Raychem | 4.900.000 |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà 240 – 500mm2 | EPKT-36E3XI-H2 | Raychem | 4.730.000 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời Raychem TE
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời 50 – 95mm2 | EPKT-36C3XO-H3 | Raychem | 4.900.000 |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời 70 – 185mm2 | EPKT-36D3XO-H3 | Raychem | 4.730.000 |
Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời 240 – 500mm2 | EPKT-36E3XO-H3 | Raychem | 4.860.000 |
Tổng hợp toàn bộ sản phẩm đầu cáp co nhiệt Raychem TE
Xem toàn bộ đầu cáp co nhiệt Raychem TE đang được chúng tôi cung cấp:
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 1 pha ngoài trời Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 24kV 3 pha ngoài trời Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha trong nhà Raychem TE
- Đầu cáp co nhiệt 36kV 3 pha ngoài trời Raychem TE








Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá đầu cáp Raychem – Dòng đầu cáp co nhiệt trung thế được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá đầu cáp các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế sơ cấp và thứ cấp: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.