Cập nhật bảng giá biến dòng đo lường hạ thế EMIC CT0.6 mới nhất:
- Biến dòng hạ thế xuyến TI Emic
- Biến dòng vuông EMIC
Để cập nhật nhanh bảng giá Emic với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng báo giá biến dòng đo lường hạ thế EMIC CT0.6
Cập nhật bảng báo giá biến dòng đo lường hạ thế EMIC CT0.6 (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
Bảng giá Biến dòng hạ thế xuyến TI Emic
STT | Sản phẩm | Kích thước (mm) |
Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng xuyến CT0.6-50/5A, 75/5A-5VA-CCX 0.5 – W = 2 (quần 2 vòng) | Phi 23, H120xL110xW53 | Gelex Emic | 712.000 |
2 | Biến dòng xuyến CT0.6-100/5A, 125/5A, 150/5A-5VA-CCX 0.5 – NI | Phi 23, H120xL110xW53 | Gelex Emic | 712.000 |
3 | Biến dòng xuyến СТ0.6-200/5A, 250/5A-10VA-CCX 0.5 -N1 | Phi 38, H120xL110xW53 | Gelex Emic | 712.000 |
4 | Biến dòng xuyến СТ0.6-300/5A, 10VA-400/5A, 15VA-CCX 0.5 NI | Phi 50, H136xL110xW45 | Gelex Emic | 712.000 |
5 | Biến dòng xuyến СТ0.6-500/5A, 600/5A-15VA-CCX 0.5 – N1 | Phi 50, H136xL110xW45 | Gelex Emic | 736.000 |
6 | Biến dòng xuyến СТ0.6-400/5A, 500/5A, 600/5A-15VA-CL 0.5-NI- PHI 80MM | Phi 80, H172xL135xW45 | Gelex Emic | 912.000 |
7 | Biến dòng xuyến СТ0.6-800/5A-15VA-CCX 0.5-N1 | Phi 80, H172xL135xW45 | Gelex Emic | 944.000 |
8 | Biến dòng xuyến СТ0.6-1000/5A, 1200/5A-15VA-CCX 0.5 – NI | Phi 80, H172xL135xW45 | Gelex Emic | 1.056.000 |
9 | Biến dòng xuyến СТ0.6-1500/5A, 1600/5A-15VA-CCX 0.5-N1 | Phi 110, H215xL180xW45 | Gelex Emic | 1.248.000 |
10 | Biến dòng xuyến CT0.6-2000/5A-15VACCX 0.5-NI | Phi 110, H215xL180xW45 | Gelex Emic | 128.000 |
11 | Biến dòng xuyến СТ0.6-2500/5A-15VA-CCX 0.5-NI | Phi 110, H215xL180xW45 | Gelex Emic | 1.520.000 |
12 | Biến dòng xuyến СТ0.6-3000/5A, 3200/5A-15VA – CCX 0.5-NI | Phi 125, H242xL205xW53 | Gelex Emic | 1.680.000 |
13 | Biến dòng xuyến СТ0.6-4000/5A-15VA-CCX 0.5 – N1 | Phi 125, H242xL205xW53 | Gelex Emic | 1.920.000 |
14 | Biến dòng xuyến СТ0.6-5000/5A-15VACCX 0.5-NI | Phi 125, H242xL205xW53 | Gelex Emic | 2.208.000 |
Bảng giá Biến dòng vuông EMIC
STT | Sản phẩm | Kích thước (mm) |
Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng vuông HT4N, 50/5A, CL1, 5VA, quấn 2 vòng, kiểu EM4H08 | 32×32/H100xW75xD47 | Gelex Emic | 489.600 |
2 | Biến dòng vuông HT5N, 100/5A, 150/5A, CL1, 5VA, kiểu EM4H08 | 32×32/H100xW75xD47 | Gelex Emic | 489.600 |
3 | Biến dòng vuông 150/5A, 200/5A, 250/5A, CL1, 5VA, Kiêu EM4H09 | 42×42/H100xW75xD44 | Gelex Emic | 489.600 |
4 | Biến dòng vuông 300/5A, 400/5A, CL1, 5VA, Kiều EMH10 | 52×52/H128xW102xD60 | Gelex Emic | 489.600 |
5 | Biến dòng vuông 500/5A, 600/5A, CL1, 10VA, Kiểu EMH10 | 52×52/H128xW102xD60 | Gelex Emic | 502.400 |
6 | Biến dòng vuông 800/5A, CL1, 15VA, Kiều EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 649.600 |
7 | Biến dòng vuông 1000/5A, 1200/5A, CL1, 15VA, Kiêu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 724.800 |
8 | Biến dòng vuông 1500/5A, 1600/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 857.600 |
9 | Biến dòng vuông 2000/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 875.200 |
10 | Biến dòng vuông 2500/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 1.041.600 |
11 | Biến dòng vuông 3000/5A, 3200/5A, CL1, 15VA, Kiêu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 1.142.400 |
12 | Biến dòng vuông 4000/5A, CLI, 15VA, Kiêu EMH11 | 68×103/H156xW144xD60 | Gelex Emic | 1.326.400 |
Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá biến dòng hạ thế Emic được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá biến dòng xuyến, biến dòng vuông hạ thế các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.