Cập nhật bảng giá biến dòng trung thế TI Emic khô đúc Epoxy mới nhất:
- TI trung thế EMIC loại khô 1 mạch trong nhà C0,5
- TI trung thế EMIC loại khô 2 mạch trong nhà C0,5
- TI trung thế EMIC loại khô 3 mạch trong nhà C0,5
- TI trung thế EMIC loại khô 4 mạch trong nhà C0,5
Để cập nhật nhanh bảng giá Emic với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Bảng giá biến dòng TI trung thế Emic khô đúc Epoxy trong nhà
Cập nhật bảng báo giá biến dòng trung thế TI Emic khô đúc Epoxy (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
Bảng giá TI trung thế EMIC loại khô 1 mạch trong nhà C0,5
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-300A 1 mạch 1 nấc C0,5 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 5.016.000 |
2 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 300-600A 1 mạch 1 nấc C0,5 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 5.184.000 |
3 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-800A 1 mạch 1 nấc C0,5 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 8.940.000 |
4 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 8-1600A 1 mạch 1 nấc C0,5 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.800.000 |
5 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P10 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.320.000 |
6 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P15 15VA 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.320.000 |
7 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P15 30VA 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.000.000 |
8 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P20 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.300.000 |
9 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-800A 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.960.000 |
10 | Biến dòng TI 38.5kV 1 mạch BV CCX 5P20 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 18.720.000 |
Bảng giá TI trung thế EMIC loại khô 2 mạch trong nhà C0,5
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-300A C0,5 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 5.016.000 |
2 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 300-600A C0,5 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 5.184.000 |
3 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-800A C0,5 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 8.940.000 |
4 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 8-1600A C0,5 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.800.000 |
5 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P10 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.320.000 |
6 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P15 15VA 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.320.000 |
7 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P15 30VA 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.000.000 |
8 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch BV CCX 5P20 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.300.000 |
9 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-800A 1 mạch 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.960.000 |
10 | Biến dòng TI 38.5kV 1 mạch BV CCX 5P20 1 nấc | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 18.720.000 |
11 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-300A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P5 (hoặc 2 đo lường) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 5.808.000 |
12 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 300-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P5 (hoặc 2 đo lường) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 6.048.000 |
13 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P5 (hoặc 2 đo lường) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 9.516.000 |
14 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P5 (hoặc 2 đo lường) | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 14.820.000 |
15 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-300A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P10 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 6.624.000 |
16 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 300-600A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P10 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 7.044.000 |
17 | Biến dòng TI 3-12kV 30VA 5-600A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P10 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 7.956.000 |
18 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P10 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.920.000 |
19 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P10 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.720.000 |
20 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-300A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P15 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 7.824.000 |
21 | Biến dòng TI 24kV 15VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P15 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 10.920.000 |
22 | Biến dòng TI 24kV 30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P15 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.600.000 |
23 | Biến dòng TI 38.5kV 10-15VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P15 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.720.000 |
24 | Biến dòng TI 38.5kV 30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P15 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 20.880.000 |
25 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 11.496.000 |
26 | Biến dòng TI 3-12kV 15-30VA 1000-1200A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.600.000 |
27 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 12.600.000 |
28 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 1000-1200A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 13.665.600 |
29 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-800A C0,5 2 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 20.880.000 |
Bảng giá TI trung thế EMIC loại khô 3 mạch trong nhà C0,5
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng TI 3-12kV 30VA 1200A; (2 ĐL; 1 BV 5P20) C0,5 3 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.528.000 |
2 | Biến dòng TI 3-12kV 30VA 1200A; (1 ĐL; 2 BV 5P20) C0,5 3 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 15.780.000 |
3 | Biến dòng TI 24kV 15-30VA 5-2500A C0,5 3 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 19.866.000 |
4 | Biến dòng TI 38.5kV 15-30VA 5-2500A C0,5 3 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 26.220.000 |
Bảng giá TI trung thế EMIC loại khô 4 mạch trong nhà C0,5
STT | Sản phẩm | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng TI 3-12kV C0,5 4 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 21.840.000 |
2 | Biến dòng TI 24kV C0,5 4 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 22.260.000 |
3 | Biến dòng TI 38.5kV C0,5 4 mạch 1 nấc 5P20 | Epoxy | Trong nhà | Gelex Emic | 27.300.000 |
Bảng giá Biến dòng trung thế EMIC khô đúc Epoxy ngoài trời
STT | Sản phẩm | Mã hiệu | Loại | Nơi lắp đặt | Nhãn hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Biến dòng TI 24kV Từ 10/5A đến 800/5A 10VA 1 mạch 1 nấc C0,5 | CT22-1C5O1 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 11.793.600 |
2 | Biến dòng TI 24kV Từ 10/5A đến 800/5A 30VA 1 mạch 1 nấc C0,5 | CT22-1C5O1 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 12.030.000 |
3 | Biến dòng TI 24kV Từ 5/1A đến 30/1A 15VA 1 mạch 1 nấc 5P20 | CT22-1C1O1OC | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 15.360.000 |
4 | Biến dòng TI 24kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5 1 mạch 2 nấc | CT22-1C5O2 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 12.219.600 |
5 | Biến dòng TI 24kV Từ 10-800/5A 30VA C0,5 1 mạch 2 nấc | CT22-1C5O2 | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 12.456.000 |
6 | Biến dòng TI 24kV 1 mạch 3 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 12.645.600 |
7 | Biến dòng TI 24kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5/5P10 2 mạch 1 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 13.752.000 |
8 | Biến dòng TI 24kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5/5P20 2 mạch 1 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 18.240.000 |
9 | Biến dòng TI 24kV Từ 10-2500/5A 30VA C0,5/5P20 2 mạch 2 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 22.320.000 |
10 | Biến dòng TI 35kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5 1 mạch 1 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 18.960.000 |
11 | Biến dòng TI 35kV 1 mạch bảo vệ C5P20 | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 19.800.000 |
12 | Biến dòng TI 35kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5/5P10 2 mạch 1 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 20.856.000 |
13 | Biến dòng TI 35kV Từ 10-800/5A 15VA C0,5/5P20 2 mạch 1 nấc | Đang cập nhật | Epoxy | Ngoài trời | Gelex Emic | 22.356.000 |

Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá Biến dòng trung thế TI Emic khô đúc Epoxy được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá biến dòng TI khô Epoxy các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.