Cập nhật Bảng giá Catalogue Tụ bù NUINTEK mới nhất:

- Catalogue tụ bù NUINTEK
- Bảng giá tụ bù NUINTEK
Để cập nhật nhanh bảng giá tụ bù điện với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Catalogue tụ bù NUINTEK
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng giá Tụ bù hạ thế Nuintek
Bảng giá Tụ bù khô Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù khô Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT | Sản phẩm | Kích thước HxD | Đơn giá tham khảo | |
1 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 5kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 5 | 165 x 76mm | 930.000 |
2 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 10kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 10 | 225 x 76mm | 1.040.000 |
3 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 15kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 15 | 225 x 86mm | 1.200.000 |
4 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 20kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 20 | 295 x 86mm | 1.560.000 |
5 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 25kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 25 | 215 x 116mm | 1.950.000 |
6 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 30kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 30 | 245 x 116mm | 2.340.000 |
7 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 40kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 40 | 275 x 136mm | 3.120.000 |
8 | Tụ bù hạ thế 3 pha Nuintek 50kvar 440V 50Hz (tụ khô) | 50 | 275 x 136mm | 3.900.000 |
Bảng giá Tụ bù hạ thế 415V Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù hạ thế 415V Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT | Sản phẩm | Kích thước HxD | Đơn giá tham khảo | |
1 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 10kvar 415V 50Hz | 10 | 185 * 170 * 60mm | 1.000.000 |
2 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 15kvar 415V 50Hz | 15 | 235 * 170 * 60mm | 1.500.000 |
3 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 20kvar 415V 50Hz | 20 | 285 * 170 * 60mm | 2.000.000 |
4 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 25kvar 415V 50Hz | 25 | 245 * 200 * 120mm | 2.500.000 |
5 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 30kvar 415V 50Hz | 30 | 275 * 200 * 120mm | 3.000.000 |
6 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 40kvar 415V 50Hz | 40 | 295 * 200 * 120mm | 3.760.000 |
7 | Tụ bù dầu 3 pha Nuintek 50kvar 415V 50Hz | 50 | 345 * 200 * 120mm | 4.700.000 |
Bảng giá Tụ bù hạ thế 3 pha 440V Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù hạ thế 3 pha 440V Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT | Sản phẩm | Kích thước HxD | Đơn giá tham khảo | |
1 | Tụ bù 3 pha Nuintek 10kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 10 | 235 * 170 * 60mm | 1.060.000 |
2 | Tụ bù 3 pha Nuintek 15kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 15 | 285 * 170 * 60mm | 1.590.000 |
3 | Tụ bù 3 pha Nuintek 20kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 20 | 235 * 250 * 120mm | 2.120.000 |
4 | Tụ bù 3 pha Nuintek 25kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 25 | 245 * 250 * 120mm | 2.650.000 |
5 | Tụ bù 3 pha Nuintek 30kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 30 | 285 * 250 * 120mm | 3.180.000 |
6 | Tụ bù 3 pha Nuintek 40kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 40 | 335 * 250 * 120mm | 4.240.000 |
7 | Tụ bù 3 pha Nuintek 50kvar 440V 50Hz (tụ dầu) | 50 | 355 * 250 * 120mm | 5.300.000 |
Bảng giá Tụ bù hạ thế 1 pha Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù hạ thế 1 pha Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Tụ bù khô Nuintek 1 pha 5kvar 250V | 760.000 |
2 | Tụ bù khô Nuintek 1 pha 10kvar 250V | 1.560.000 |
Bảng giá Tụ bù trung thế Nuintek
Bảng giá Tụ bù trung thế 1 pha Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù trung thế 1 pha Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | ||||
1.9kV | 6.6kV | 12.7kV | 13.2kV | 23kV | ||
1 | Tụ bù trung thế 50kvar 1P Nuintek | 6.371.000 | 6.889.000 | 6,930,000 | 11,250,000 | – |
2 | Tụ bù trung thế 100kvar 1P Nuintek | 8.413.000 | 8.903.000 | 9,035,000 | 15,000,000 | 17,000,000 |
3 | Tụ bù trung thế 150kvar 1P Nuintek | 9.444.000 | 10.953.000 | 10,329,000 | – | – |
4 | Tụ bù trung thế 200kvar 1P Nuintek | 11.761.000 | 13.014.000 | 12,940,000 | 20,625,000 | 17,000,000 |
5 | Tụ bù trung thế 250kvar 1P Nuintek | 13.723.000 | 14.865.000 | 14,753,000 | – | – |
6 | Tụ bù trung thế 300kvar 1P Nuintek | 15.395.000 | 16.793.000 | 16,765,000 | 26,250,000 | – |
7 | Tụ bù trung thế 400kvar 1P Nuintek | 19.036.000 | 20.699.000 | 20,706,000 | 33,750,000 | – |
Bảng giá Tụ bù trung thế 3 pha Nuintek
Cập nhật Bảng giá Tụ bù trung thế 3 pha Nuintek (mới nhất – chiết khấu cao, cung cấp số lượng lớn) được cập nhật liên tục:
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá tham khảo | |
3.3kV | 3.8kV | ||
1 | Tụ bù trung thế 50kvar 3P Nuintek | 6.795.000 | 6.370.000 |
2 | Tụ bù trung thế 75kvar 3P Nuintek | 7.641.000 | – |
3 | Tụ bù trung thế 100kvar 3P Nuintek | 8.407.000 | 8.264.000 |
4 | Tụ bù trung thế 150kvar 3P Nuintek | 11.946.000 | 9.932.000 |
5 | Tụ bù trung thế 200kvar 3P Nuintek | 13.492.000 | 11.803.000 |
6 | Tụ bù trung thế 250kvar 3P Nuintek | 15.701.000 | 13.493.000 |
7 | Tụ bù trung thế 300kvar 3P Nuintek | 17.676.000 | 15.644.000 |
8 | Tụ bù trung thế 400kvar 3P Nuintek | 20.690.000 | 19.294.000 |
9 | Tụ bù trung thế 500kvar 3P Nuintek | 24.203.000 | – |
Trên đây là thông tin tổng hợp về Bảng giá Catalogue Tụ bù NUINTEK được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá các loại tụ bù điện thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.