Báo giá dịch vụ lắp đặt tủ trung thế 24kV – 40,5kV: Những yếu tố ảnh hưởng

Việc xác định báo giá dịch vụ lắp đặt tủ trung thế 24kV – 40,5kV: Những yếu tố ảnh hưởng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động lên kế hoạch đầu tư hệ thống điện trung thế hiệu quả. Mức giá không chỉ phụ thuộc vào thiết bị mà còn liên quan đến điều kiện thi công, vật tư đi kèm và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt cho từng công trình cụ thể.

Báo giá dịch vụ lắp đặt tủ trung thế 24kV – 40,5kV
Báo giá dịch vụ lắp đặt tủ trung thế 24kV – 40,5kV

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

      Các yếu tố cấu thành chi phí

      Giá thiết bị – chi phí vận chuyển – nhân công

      Chi phí đầu tiên ảnh hưởng đến giá lắp đặt tủ trung thế chính là giá thiết bị. Các dòng tủ trung thế 24kV và 40,5kV có nhiều mẫu mã đến từ các thương hiệu như Schneider, Siemens, ABB, TGE… Mỗi loại sẽ có mức giá khác nhau, tùy vào công nghệ cách điện (SF6, rắn, không khí), số ngăn tủ, tính năng bảo vệ…

      Chi phí vận chuyển cũng là yếu tố đáng chú ý, đặc biệt khi công trình nằm ở các khu vực xa trung tâm, hoặc vùng đồi núi, hải đảo. Thêm vào đó, chi phí nhân công lắp đặt tủ điện trung thế sẽ thay đổi tùy theo độ phức tạp của hệ thống và tay nghề đội ngũ kỹ thuật.

      Phụ kiện và vật tư đi kèm (cáp, tủ bảo vệ, relay…)

      Ngoài tủ chính, hệ thống thiết bị điện trung thế thường yêu cầu các phụ kiện đi kèm như: cáp ngầm trung thế, đầu cáp co nguội, relay bảo vệ, tủ điều khiển, hệ thống tiếp địa… Đây là phần chi phí phụ nhưng không thể thiếu nếu muốn đảm bảo an toàn và vận hành trơn tru.

      Ảnh hưởng từ điều kiện công trình

      Khoảng cách vận chuyển – điều kiện mặt bằng thi công

      Công trình càng xa kho vật tư hoặc các trung tâm phân phối tủ trung thế, thì chi phí vận chuyển càng cao. Ngoài ra, điều kiện mặt bằng thi công như không gian chật hẹp, nền đất yếu, địa hình phức tạp cũng kéo theo các chi phí phát sinh cho máy móc, giàn giáo, và nhân công hỗ trợ.

      Yêu cầu đặc biệt (chống cháy, chống ẩm…)

      Một số dự án yêu cầu tiêu chuẩn cao như tủ trung thế chống cháy, chống ẩm, hoặc đạt chuẩn IP đặc biệt (IP54, IP65…) để phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Việc tùy chỉnh tủ theo yêu cầu này sẽ làm tăng giá thiết bị cũng như thời gian thi công.

      Gợi ý tối ưu chi phí khi triển khai

      Chọn thiết bị phù hợp

      Không phải lúc nào tủ trung thế đắt tiền cũng là lựa chọn tốt nhất. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế, công suất phụ tải và tiêu chuẩn kỹ thuật để chọn thiết bị phù hợp, tránh đầu tư dư thừa gây lãng phí.

      Tận dụng dịch vụ trọn gói – bảo hành – bảo trì

      Sử dụng dịch vụ lắp đặt tủ trung thế trọn gói từ nhà cung cấp uy tín không chỉ giúp kiểm soát tốt chi phí mà còn đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công. Các gói dịch vụ thường bao gồm tư vấn, thiết kế, cung cấp vật tư, lắp đặt, chạy thử, và bảo hành – bảo trì dài hạn, giúp tiết kiệm đáng kể trong dài hạn.

      Báo giá lắp đặt tủ trung thế không đơn thuần là chi phí thiết bị, mà là tổng hòa của nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện công trình. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp tủ điện trung thế chuyên nghiệp và giải pháp phù hợp sẽ là chìa khóa để tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài.

      Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các tài liệu về Tủ trung thế thứ cấp hoặc sản phẩm tủ trung thế chất lượng cao, liên hệ cho chúng tôi qua thông tin bên dưới:

      CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT

      - Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
      - Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
      - Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
      - Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
      - Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
      - Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.