Đầu cosse đồng đỏ VU 1 lỗ cho cáp trung thế
Dòng sản phẩm đầu cosse đồng đỏ VU 1 lỗ cho cáp trung thế là thiết bị đầu cosse trung thế được làm từ chất liệu đồng đỏ mang lại độ bền ổn định. Dòng đầu cosse đồng đỏ VU này rất phổ biến trên thị trường hiện nay được đông đảo khách hàng lựa chọn để lắp đặt cho hệ thống cáp ngầm trung thế với thiết bị điện có điện áp dưới 30kV.
Đặc tính:
- Cosse VU được chế tạo từ chất liệu đồng đỏ chất lượng cao, dẫn điện tốt, độ tinh khiết lớn
- Thiết kế đơn giãn, loại 1 lỗ duy nhất dễ dàng bắt vít, bu-lông vào các thiết bị điện
- Sử dụng phổ biến trong hệ thống điện trung thế, điện áp dưới 30kV.
- Ứng dụng đấu nối cho cáp ngầm trung thế với tủ điện trung thế hoặc tủ phân phối trung thế, máy biến áp trung thế, các thiết bị đóng cắt trung thế như cầu dao, máy cắt…
Đầu cosse đồng đỏ VU 1 lỗ cho cáp trung thế còn được biết đến với các tên gọi khác như:
- Đầu cosse đồng đỏ VU
- Đầu cos đồng đỏ VU
- Đầu cốt đồng đỏ VU
- Đầu cosse VU
- Đầu cos VU
- Đầu cốt VU
Thông số kỹ thuật đầu cos đồng đỏ VU 1 lỗ cho cáp trung thế
Cập nhật thông số kỹ thuật đầu cos đồng đỏ trung thế VU:
- Dòng sản phẩm: Đầu cốt đồng
- Tiết diện cáp: 16mm2 – 630mm2
- Lỗ bắt ốc: 6.5mm – 20.5mm
- Điện áp: ≤30kV
- Tiêu chuẩn: IEC 61238 | TCVN 3624-81
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng đỏ VU tiết diện cáp 16mm2 – 150mm2
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng đỏ VU tiết diện cáp 16mm2 – 150mm2 (Bảng tham khảo):
Sản phẩm
|
Điện áp
|
Tiêu chuẩn
|
Tiết diện cáp
|
Lỗ bắt ốc
|
Kích thước (mm) |
Vật liệu
|
||||||
A | C | D | G | H | B | J | ||||||
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU16-6 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 16mm2 | 6.5mm | 5.6 | 7.6 | 10.5 | 8 | 9 | 43 | 60 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU25-8 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 25mm2 | 8.5mm | 6.8 | 8.8 | 12.5 | 8 | 9 | 43 | 60 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU35-8 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 35mm2 | 8.5mm | 8.1 | 10.5 | 15 | 10 | 12 | 45 | 67 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU35-10 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 35mm2 | 10.5mm | 8.1 | 10.5 | 15 | 10 | 12 | 45 | 67 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU50-8 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 50mm2 | 8.5mm | 9.5 | 12.5 | 18 | 12 | 14 | 50 | 76 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU50-10 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 50mm2 | 10.5mm | 9.5 | 12.5 | 18 | 12 | 14 | 50 | 76 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU50-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 50mm2 | 12.5mm | 9.5 | 12.5 | 18 | 12 | 14 | 50 | 76 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU70-10 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 70mm2 | 10.5mm | 11.2 | 14.6 | 21 | 14 | 16 | 50 | 80 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU70-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 70mm2 | 12.5mm | 11.2 | 14.6 | 21 | 14 | 16 | 50 | 80 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU95-10 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 95mm2 | 10.5mm | 13.4 | 17.4 | 25 | 14 | 16 | 55 | 85 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU95-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 95mm2 | 12.5mm | 13.4 | 17.4 | 25 | 14 | 16 | 55 | 85 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU95-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 95mm2 | 14.5mm | 13.4 | 17.4 | 25 | 14 | 16 | 55 | 85 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU120-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 120mm2 | 12.5mm | 14.9 | 19.5 | 28 | 14 | 16 | 65 | 95 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU120-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 120mm2 | 14.5mm | 14.9 | 19.5 | 28 | 14 | 16 | 65 | 95 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU150-10 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 150mm2 | 10.5mm | 16.5 | 21.5 | 31 | 14 | 16 | 67 | 97 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU150-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 150mm2 | 12.5mm | 16.5 | 21.5 | 31 | 14 | 16 | 67 | 97 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU150-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 150mm2 | 14.5mm | 16.5 | 21.5 | 31 | 14 | 16 | 67 | 97 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU150-16 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 150mm2 | 16.5mm | 16.5 | 21.5 | 31 | 15 | 17 | 67 | 99 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU150-18 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 150mm2 | 18.5mm | 16.5 | 21.5 | 31 | 16 | 18 | 67 | 101 | Đồng đỏ |
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng đỏ VU tiết diện cáp 185mm2 – 630mm2
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cos đồng đỏ VU tiết diện cáp 185mm2 – 630mm2 (Bảng tham khảo):
Sản phẩm
|
Điện áp
|
Tiêu chuẩn
|
Tiết diện cáp
|
Lỗ bắt ốc
|
Kích thước (mm) |
Vật liệu
|
||||||
A | C | D | G | H | B | J | ||||||
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU185-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 185mm2 | 12.5mm | 18.4 | 23.9 | 34.5 | 15 | 17 | 70 | 102 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU185-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 185mm2 | 14.5mm | 18.4 | 23.9 | 34.5 | 15 | 17 | 70 | 102 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU185-16 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 185mm2 | 16.5mm | 18.4 | 23.9 | 34.5 | 15 | 17 | 70 | 102 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU200-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 200mm2 | 12.5mm | 19.5 | 25 | 36 | 15 | 17 | 70 | 102 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU200-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 200mm2 | 14.5mm | 19.5 | 25 | 36 | 15 | 17 | 70 | 102 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU240-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 240mm2 | 12.5mm | 21 | 27.5 | 39 | 16 | 19 | 75 | 110 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU240-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 240mm2 | 14.5mm | 21 | 27.5 | 39 | 16 | 19 | 75 | 110 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU240-16 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 240mm2 | 16.5mm | 21 | 27.5 | 39 | 16 | 19 | 75 | 110 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU300-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 300mm2 | 12.5mm | 23 | 30 | 43 | 17 | 20 | 80 | 117 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU300-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 300mm2 | 14.5mm | 23 | 30 | 43 | 17 | 20 | 80 | 117 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU400-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 400mm2 | 12.5mm | 28.5 | 35.5 | 52 | 19 | 22 | 94 | 135 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU400-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 400mm2 | 14.5mm | 28.5 | 35.5 | 52 | 19 | 22 | 94 | 135 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU400-16 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 400mm2 | 16.5mm | 28.5 | 35.5 | 52 | 19 | 22 | 94 | 135 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU500-12 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 500mm2 | 12.5mm | 30 | 38 | 55 | 20 | 24 | 102 | 146 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU500-14 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 500mm2 | 14.5mm | 30 | 38 | 55 | 20 | 24 | 102 | 146 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU500-16 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 500mm2 | 16.5mm | 30 | 38 | 55 | 20 | 24.0 | 102 | 146 | Đồng đỏ |
Đầu cos đồng ngầm 1 lỗ VU630-20 | ≤30kV | IEC 61238 | TCVN 3624-81 | 630mm2 | 20.5mm | 36 | 45 | 65.5 | 23 | 25.0 | 110 | 158 | Đồng đỏ |
Nhà phân phối đầu cốt đồng đỏ trung thế VU CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT – SỐ LƯỢNG LỚN
Chúng tôi – Tutrungthe.vn nhập khẩu và phân phối chính hãng dòng sản phẩm đầu cốt đồng với mức giá cực tốt. Trong đó, đầu cốt đồng đỏ trung thế VU chính hãng là lựa chọn tối ưu, đảm bảo chất lượng kết nối ổn định, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt, giúp tối ưu hiệu suất cho hệ thống điện.
Khi lựa chọn đầu cốt đồng đỏ trung thế VU chính hãng tại chúng tôi, bạn sẽ được:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng đầy đủ CO CQ.
- Tư vấn tận tình, báo giá nhanh chóng, chiết khấu hấp dẫn.
- Giao hàng nhanh, đáp ứng tiến độ thi công.
Quý khách cần tư vấn báo giá các loại đầu cosse và phụ kiện tủ điện có thể liên hệ qua thông tin dưới đây:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.