Đầu cốt ép đồng mạ thiếc 1 lỗ NC cho cáp hạ thế

Đầu cốt ép đồng mạ thiếc 1 lỗ NC cho cáp hạ thế chính hãng đang có sẵn tại TUTRUNGTHE với mức giá cực tốt:

  • Sản phẩm chính hãng có tiết diện cáp từ 6mm2 đến 500mm2, lỗ bắt ốc từ 6.5mm đến 16.5mm.
  • Cốt đồng NC đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 3624-81, điện áp ≤1kV
  • Hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh chóng, đáp ứng tiến độ thi công.

Cập nhật bảng giá đầu cốt đồng NC hoặc liên hệ cho chúng tôi qua:

LIÊN HỆ TƯ VẤN: 0903 924 986
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Danh mục:

    Đầu cốt ép đồng mạ thiếc 1 lỗ NC cho cáp hạ thế

    Dòng sản phẩm đầu cốt ép đồng mạ thiếc 1 lỗ NC cho cáp hạ thế là thiết bị dùng để kết nối cáp điện vào thiết bị trong hệ thống điện hạ thế. Đầu cosse đồng SC này thuộc dòng sản phẩm đầu cốt đồng thường được chế tạo từ đồng nguyên chất 99.9% mạ thiếc để tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì tính dẫn điện cao.

    Đầu cốt đồng 1 lỗ NC
    Đầu cốt đồng 1 lỗ NC

    Đặc tính:

    Thiết kế 1 lỗ để gắn buloong hoặc vít vào thiết bị điện, chất liệu đồng 99.9% mạ thiếc với độ bền cực cao, chống ăn mòn tốt.

    Đầu cốt đồng NC này thường dùng cho các thiết bị trong hệ thống điện hạ thế như MCB/MCCB (aptomat), ACB (cầu dao không khí), tủ điện phân phối và tủ điều khiển,…

    Thân ống dạng thẳng, đầu cosse được bịt kín, ngăn bụi bẩn, chống va đập tốt.

    Đầu cốt ép đồng mạ thiếc 1 lỗ NC cho cáp hạ thế còn được biết đến với các tên gọi khác như:

    • Đầu cosse đồng 1 lỗ NC
    • Đầu cos đồng 1 lỗ NC
    • Đầu cốt đồng 1 lỗ NC
    • Đầu cosse đồng hạ thế NC
    • Đầu cos đồng hạ thế NC
    • Đầu cốt đồng hạ thế NC
    Đầu cosse đồng mạ thiếc NC
    Đầu cosse đồng mạ thiếc NC

    Thông số kỹ thuật đầu cốt đồng mạ thiếc hạ thế NC

    Cập nhật thông số kỹ thuật đầu cốt đồng SC:

    • Dòng sản phẩm: Đầu cốt đồng
    • Tiết diện cáp: 6mm2 – 500mm2
    • Lỗ bắt ốc: 6.5mm – 16.5mm
    • Tiêu chuẩn: TCVN 3624-81
    Bản vẽ cấu tạo đầu cos đồng 1 lỗ NC
    Bản vẽ cấu tạo đầu cos đồng 1 lỗ NC

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cốt đồng NC tiết diện 6mm2 – 50mm2 (Bảng tham khảo)

    Sản phẩm
    Điện áp
    Tiêu chuẩn
    Tiết diện cáp
    Lỗ bắt ốc
    Kích thước (mm)
    Vật liệu
    A C D G H B J
    Đầu cos 1 lỗ NC6-6 ≤1kV TCVN 3624-81 6mm2 6.5mm 4.6 5.8 10 6 7 10 26 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC10-6 ≤1kV TCVN 3624-81 10mm2 6.5mm 5.3 6.8 10 6 7 10 26 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC10-8 ≤1kV TCVN 3624-81 10mm2 8.5mm 5.3 6.8 12 7 8 10 28 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC16-6 ≤1kV TCVN 3624-81 16mm2 6.5mm 6 7.6 11 7 8 12 31 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC16-8 ≤1kV TCVN 3624-81 16mm2 8.5mm 6 7.6 12 7 8 12 31 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC25-6 ≤1kV TCVN 3624-81 25mm2 6.5mm 7.16 8.7 13 7 8 14 33 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC25-8 ≤1kV TCVN 3624-81 25mm2 8.5mm 7.16 8.7 13 7 8 14 33 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC25-10 ≤1kV TCVN 3624-81 25mm2 10.5mm 7.16 8.7 15.5 7 9 14 36 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC35-8 ≤1kV TCVN 3624-81 35mm2 8.5mm 8 10 14.5 9 10 14 37 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC35-10 ≤1kV TCVN 3624-81 35mm2 10.5mm 8 10 14.5 9 10 14 37 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC35-12 ≤1kV TCVN 3624-81 35mm2 12.5mm 8 10 17.5 10.5 12 14 40.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC50-8 ≤1kV TCVN 3624-81 50mm2 8.5mm 9.6 12 17.5 9 11 18 43 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC50-10 ≤1kV TCVN 3624-81 50mm2 10.5mm 9.6 12 17.5 9 11 18 43 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC50-12 ≤1kV TCVN 3624-81 50mm2 12.5mm 9.6 12 17.5 11 12 18 46 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC50-14 ≤1kV TCVN 3624-81 50mm2 14.5mm 9.6 12 19.5 11.5 13 18 47.5 Đồng (99.9%) mạ thiếc

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cốt đồng NC tiết diện 70mm2 – 150mm2 (Bảng tham khảo)

    Sản phẩm
    Điện áp
    Tiêu chuẩn
    Tiết diện cáp
    Lỗ bắt ốc
    Kích thước (mm)
    Vật liệu
    A C D G H B J
    Đầu cos 1 lỗ NC70-8 ≤1kV TCVN 3624-81 70mm2 8.5mm 11.2 14 20.5 10 12 19 47 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC70-10 ≤1kV TCVN 3624-81 70mm2 10.5mm 11.2 14 20.5 10 12 19 47 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC70-12 ≤1kV TCVN 3624-81 70mm2 12.5mm 11.2 14 20.5 10 12 19 47 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC70-14 ≤1kV TCVN 3624-81 70mm2 14.5mm 11.2 14 20.5 10 14 19 51 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC95-8 ≤1kV TCVN 3624-81 95mm2 8.5mm 13 16 23.5 12 14 22 55 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC95-10 ≤1kV TCVN 3624-81 95mm2 10.5mm 13 16 23.5 12 14 22 55 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC95-12 ≤1kV TCVN 3624-81 95mm2 12.5mm 13 16 23.5 12 14 22 55 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC95-14 ≤1kV TCVN 3624-81 95mm2 14.5mm 13 16 23.5 12 14 22 55 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC120-10 ≤1kV TCVN 3624-81 120mm2 10.5mm 14.88 18.28 26.5 13 16 25 62 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC120-12 ≤1kV TCVN 3624-81 120mm2 12.5mm 14.88 18.28 26.5 13 16 25 62 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC120-14 ≤1kV TCVN 3624-81 120mm2 14.5mm 14.88 18.28 26.5 13 16 25 62 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC120-16 ≤1kV TCVN 3624-81 120mm2 16.5mm 14.88 18.28 26.5 15 16 25 66 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC120-18 ≤1kV TCVN 3624-81 120mm2 18.5mm 14.88 18.28 26.5 15 16 25 66 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC150-10 ≤1kV TCVN 3624-81 150mm2 10.5mm 16.7 20.5 30 14 16 28 68 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC150-12 ≤1kV TCVN 3624-81 150mm2 12.5mm 16.7 20.5 30 14 16 28 68 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC150-14 ≤1kV TCVN 3624-81 150mm2 14.5mm 16.7 20.5 30 14 16 28 68 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC150-16 ≤1kV TCVN 3624-81 150mm2 16.5mm 16.7 20.5 30 14 16 28 68 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC150-18 ≤1kV TCVN 3624-81 150mm2 18.5mm 16.7 20.5 30 16 18 28 72 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cốt đồng mạ thiếc NU NC
    Đầu cốt đồng mạ thiếc NU NC

    Bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầu cốt đồng NC tiết diện 185mm2 – 500mm2 (Bảng tham khảo)

    Sản phẩm
    Điện áp
    Tiêu chuẩn
    Tiết diện cáp
    Lỗ bắt ốc
    Kích thước (mm)
    Vật liệu
    A C D G H B J
    Đầu cos 1 lỗ NC185-12 ≤1kV TCVN 3624-81 185mm2 12.5mm 18.8 22.8 33.5 17 18 32 78 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC185-14 ≤1kV TCVN 3624-81 185mm2 14.5mm 18.8 22.8 33.5 17 18 32 78 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC185-16 ≤1kV TCVN 3624-81 185mm2 16.5mm 18.8 22.8 33.5 17 18 32 78 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC240-12 ≤1kV TCVN 3624-81 240mm2 12.5mm 21 26 38 19 20 40 94 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC240-14 ≤1kV TCVN 3624-81 240mm2 14.5mm 21 26 38 19 20 40 94 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC240-16 ≤1kV TCVN 3624-81 240mm2 16.5mm 21 26 38 19 20 40 94 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC300-12 ≤1kV TCVN 3624-81 300mm2 12.5mm 22.98 28.58 42 20 22 42 99 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC300-14 ≤1kV TCVN 3624-81 300mm2 14.5mm 22.98 28.58 42 20 22 42 99 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC300-16 ≤1kV TCVN 3624-81 300mm2 16.5mm 22.98 28.58 42 20 22 42 99 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC400-12 ≤1kV TCVN 3624-81 400mm2 12.5mm 29 35 51.5 25 27 44 114 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC400-14 ≤1kV TCVN 3624-81 400mm2 14.5mm 29 35 51.5 25 27 44 114 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC400-16 ≤1kV TCVN 3624-81 400mm2 16.5mm 29 35 51.5 25 27 44 114 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC500-14 ≤1kV TCVN 3624-81 500mm2 14.5mm 29 36 52.5 26 28 48 122 Đồng (99.9%) mạ thiếc
    Đầu cos 1 lỗ NC500-16 ≤1kV TCVN 3624-81 500mm2 16.5mm 29 36 52.5 26 28 48 122 Đồng (99.9%) mạ thiếc

    Nhà phân phối đầu cốt đồng hạ thế NC CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT – SỐ LƯỢNG LỚN

    Chúng tôi – Tutrungthe.vn nhập khẩu và phân phối chính hãng dòng sản phẩm đầu cốt đồng với mức giá cực tốt. Trong đó, đầu cốt đồng NC – phụ kiện tủ điện chính hãng là lựa chọn tối ưu, đảm bảo chất lượng kết nối ổn định, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt, giúp tối ưu hiệu suất cho hệ thống điện.

    Các loại đầu cốt đồng
    Các loại đầu cốt đồng

    Khi lựa chọn đầu cốt NC hạ thế chính hãng tại chúng tôi, bạn sẽ được:

    • Cung cấp sản phẩm chính hãng đầy đủ CO CQ.
    • Tư vấn tận tình, báo giá nhanh chóng, chiết khấu hấp dẫn.
    • Giao hàng nhanh, đáp ứng tiến độ thi công.

    Qúy khách cần tư vấn báo giá các loại đầu cosse và phụ kiện tủ điện có thể liên hệ qua thông tin dưới đây:

    Hỗ trợ tư vấn báo giá 24/7:
    HOTLINE: 0903924986 ZALO: 0903924986

    Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí: