So sánh tủ RMU và các loại tủ điện trung thế khác
Trong hệ thống phân phối điện trung thế, có nhiều loại tủ điện được sử dụng tùy theo yêu cầu về kỹ thuật, tính linh hoạt và độ tin cậy. Trong đó, tủ RMU (Ring Main Unit) đang ngày càng phổ biến nhờ thiết kế nhỏ gọn, vận hành an toàn và phù hợp với môi trường đô thị. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh tủ RMU với các loại tủ điện trung thế khác, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

Tủ RMU vs Tủ Switchgear
Định nghĩa và cấu tạo cơ bản Tủ RMU vs Tủ Switchgear
Tủ RMU (Ring Main Unit) là một loại tủ đóng cắt trung thế, thường có 2-5 ngăn chức năng như:
- Ngăn cầu dao phụ tải (LBS),
- Ngăn cầu dao cách ly,
- Ngăn máy cắt chân không (VCB) hoặc SF6,
- Ngăn đo lường hoặc bảo vệ rơ-le.
Tủ RMU thường được đổ khí SF6 kín, có khả năng cách điện và dập hồ quang cực kỳ hiệu quả, hoạt động ổn định tới 20-30 năm mà không cần bảo trì.
Ngược lại, tủ Switchgear trung thế là tên gọi chung cho các thiết bị đóng cắt trung thế kiểu truyền thống (thường dạng tủ kim loại, khoang rời), bao gồm:
- Cầu dao cách ly (DS),
- Cầu dao phụ tải (LBS),
- Máy cắt trung thế (VCB hoặc SF6),
- Rơ-le bảo vệ,
- Thiết bị đo lường, điều khiển.
Có 2 loại phổ biến:
AIS (Air Insulated Switchgear): cách điện bằng không khí.
GIS (Gas Insulated Switchgear): cách điện bằng khí SF6 trong không gian kín.
So sánh chi tiết các thông số kỹ thuật Tủ RMU vs Tủ Switchgear
Tiêu chí | Tủ RMU | Tủ Switchgear |
Điện áp định mức | 12kV – 24kV – 36kV | 7.2kV – 40.5kV |
Dòng định mức | 630A – 1250A (tùy model) | Lên tới 2500A |
Dòng cắt ngắn mạch | 16kA – 25kA – 31.5kA | 16kA – 40kA, tùy cấu hình |
Cách điện/dập hồ quang | Khí SF6 hoặc epoxy đúc | Không khí (AIS) hoặc SF6 (GIS) |
Kích thước – Khối lượng | Nhỏ gọn, chỉ 400 – 800mm mỗi ngăn | Cồng kềnh, từ 800 – 1500mm mỗi khoang |
Mức độ tùy chỉnh | Cố định theo nhà sản xuất | Linh hoạt tùy biến thiết kế |
Khả năng mở rộng | Hạn chế mở rộng | Dễ dàng mở rộng, tích hợp thiết bị bảo vệ, điều khiển, SCADA |
Tuổi thọ thiết bị | 25 – 30 năm | 20 – 25 năm (tùy mức độ bảo trì) |
Bảo trì – vận hành | Không cần bảo trì định kỳ | Cần kiểm tra – bảo trì định kỳ (VCB, relay, cơ khí) |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp – trung bình | Cao hơn do cần nhiều thiết bị và lắp đặt phức tạp |
Phù hợp công trình nào? | Trạm kiosk, đô thị, công nghiệp nhẹ, điện mặt trời, điện gió | Nhà máy lớn, trạm biến áp 110kV, nhà điều hành lưới điện, khu công nghiệp nặng |
Ưu nhược điểm của từng loại tủ
Ưu nhược điểm Tủ RMU
Ưu điểm:
An toàn tuyệt đối nhờ hệ thống cách ly hoàn toàn bằng khí SF6, không có nguy cơ phóng điện ra ngoài.
Thiết kế kín, không cần bảo trì, thích hợp với nơi không có nhân lực kỹ thuật thường xuyên.
Lắp đặt nhanh, phù hợp với trạm kiosk, trạm Compact hoặc khu đô thị cần giải pháp gọn nhẹ.
Dễ vận hành: chỉ cần đào tạo cơ bản, thao tác đơn giản.
Nhược điểm:
Khó mở rộng số ngăn nếu cần nâng cấp.
Dòng định mức giới hạn (thường chỉ đến 1250A).
Một số dòng chỉ phù hợp với lưới vòng hoặc lưới phân phối đơn giản.
Ưu nhược điểm Tủ Switchgear
Ưu điểm:
Phù hợp với hệ thống cần độ phức tạp cao như trạm 22/35kV, trạm có điều khiển SCADA từ xa.
Tích hợp được đa dạng chức năng: đo lường, bảo vệ, điều khiển trung tâm, kết nối hệ SCADA.
Có thể thiết kế dạng module, dễ bảo trì, thay thế từng khoang riêng.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư ban đầu lớn, cần không gian và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.
Cần đội ngũ kỹ thuật thường trực để vận hành, xử lý sự cố.
Yêu cầu bảo trì định kỳ (máy cắt, relay, cơ khí truyền động).
Ứng dụng thực tế của từng loại tủ
Ứng dụng thực tế Tủ RMU
Được dùng phổ biến trong các công trình:
Trạm biến áp Kiosk ngoài trời – sử dụng các dòng như:
- Tủ RMU Schneider NE-IQI: thiết kế 3 ngăn, tích hợp LBS + VCB, đổ khí SF6 kín, phù hợp đấu nối lưới vòng hoặc feeder.
- Tủ RMU Siemens 8DJH: dòng RMU cao cấp, sản xuất tại Đức, tích hợp relay SIPROTEC hoặc 7SR.
- Tủ RMU Entec: RMU module đúc epoxy – nhẹ, bền, đặc biệt phù hợp dự án năng lượng tái tạo.
- Tủ RMU ABB SafeRing: dòng phổ thông, đáng tin cậy, tích hợp relay REF610 hoặc P142.
Khu đô thị mới, khu công nghiệp nhẹ: yêu cầu an toàn, nhỏ gọn, ít bảo trì.
Nhà máy điện mặt trời – điện gió: cần hệ thống phân phối ổn định, ít can thiệp thủ công.
Các khu vực khó tiếp cận (đảo, rừng, vùng xa): RMU là lựa chọn tối ưu vì vận hành lâu dài, không cần bảo trì.
Ứng dụng thực tế Tủ Switchgear
Nhà máy lớn, khu công nghiệp nặng (sản xuất xi măng, thép, hóa chất…): cần dòng lớn > 1250A.
Trạm biến áp trung gian 22/35/110kV: nơi yêu cầu đo lường, điều khiển từ xa, liên động SCADA.
Trung tâm điều hành lưới điện (Dispatching): cần độ tin cậy và khả năng mở rộng cao.
Tổng kết: Nên chọn tủ RMU hay tủ Switchgear?
Loại công trình | Gợi ý sử dụng |
Tòa nhà, khu dân cư, trung tâm thương mại | Tủ trung thế Schneider, Tủ trung thế Siemens, Tủ trung thế ABB |
Nhà máy điện mặt trời/gió | RMU Entec, RMU Schneider NE-QI |
Trạm biến áp truyền thống | Switchgear trung thế dạng AIS hoặc GIS |
Khu công nghiệp nặng | Switchgear dạng module, dòng lớn, relay số |
Trạm kiosk di động | RMU Siemens 8DJH, ABB SafeRing |
Mua tủ RMU chính hãng ở đâu?
Hiện tại, tutrungthe.vn là đơn vị chuyên phân phối tủ RMU trung thế chất lượng cao đến từ các thương hiệu uy tín như:
Tủ RMU Schneider Electric – dòng NE-QI có sẵn hàng kho, tích hợp đầy đủ relay bảo vệ, VCB, LBS.
Tủ RMU Siemens 8DJH RRL – hàng nhập khẩu từ Đức, chất lượng cao, tương thích SCADA.
Tủ RMU Entec – giải pháp RMU đúc epoxy không khí, lý tưởng cho năng lượng tái tạo.
Tủ RMU ABB SafeRing – độ bền cao, phổ biến tại các công trình điện khu dân cư, nhà máy.
Cần hỗ trợ tư vấn và báo giá tủ RMU hay các sản phẩm thuộc dòng giải pháp tủ hợp bộ, liên hệ chúng tôi qua thông tin bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.