So sánh tủ trung thế cách điện khí SF6 và cách điện rắn (Solid Insulated Switchgear)
Trong quá trình lựa chọn thiết bị điện trung thế, việc hiểu rõ so sánh tủ trung thế cách điện khí SF6 và cách điện rắn (Solid Insulated Switchgear) là điều cần thiết để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả vận hành. Mỗi loại tủ đều có ưu điểm riêng về cấu trúc, hiệu suất và môi trường ứng dụng. Bài viết sau sẽ giúp bạn đánh giá chính xác để lựa chọn giải pháp tốt nhất cho hệ thống điện của mình.

Tủ trung thế SF6 – Ưu điểm và hạn chế
Hiệu suất cách điện cao – gọn nhẹ
Tủ trung thế cách điện khí SF6 sử dụng khí SF6 (sulfur hexafluoride) có đặc tính cách điện và dập hồ quang rất cao. Nhờ đó:
Thiết bị có thiết kế gọn nhẹ, tối ưu không gian lắp đặt.
Hiệu suất cách điện tốt, phù hợp với các môi trường yêu cầu độ tin cậy cao như trạm biến áp trong nhà, nhà máy công nghiệp.
Được ứng dụng phổ biến trong nhiều tủ điện trung thế 24kV – 40.5kV.
Tác động môi trường và bảo trì
Tuy nhiên, SF6 là loại khí nhà kính cực mạnh, với khả năng giữ nhiệt cao gấp 23.500 lần CO₂. Do đó:
Gây lo ngại về tác động môi trường, nhất là khi xảy ra rò rỉ khí.
Việc kiểm tra định kỳ và bảo trì tủ SF6 là bắt buộc để đảm bảo độ kín, an toàn khi vận hành.
Chi phí bảo trì lâu dài có thể cao hơn do yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Tủ trung thế cách điện rắn – Xu hướng mới
An toàn – không sử dụng khí độc hại
Tủ trung thế cách điện rắn là giải pháp Switchgear không khí SF6, sử dụng vật liệu cách điện rắn thay vì khí. Điều này mang lại nhiều lợi ích:
An toàn cho môi trường, không phát thải khí nhà kính.
Không yêu cầu hệ thống giám sát rò rỉ khí, giảm chi phí quản lý vận hành.
Phù hợp với các tiêu chuẩn thiết bị đóng cắt trung thế xanh đang được khuyến khích trên toàn cầu.
Độ bền cao – ít bảo trì
Với công nghệ đúc kín hoàn toàn, tủ điện cách điện rắn:
Có độ bền cơ học cao, chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt (ẩm, bụi, mặn…).
Không cần bảo trì định kỳ, giảm chi phí nhân công và thời gian dừng hệ thống.
Đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành tại khu vực ven biển, nhà máy năng lượng tái tạo.
So sánh và lựa chọn theo từng ứng dụng
Ứng dụng công nghiệp – đô thị – năng lượng tái tạo
Tiêu chí | Tủ SF6 | Tủ cách điện rắn |
Ứng dụng công nghiệp nặng | Phù hợp | Phù hợp |
Hệ thống điện đô thị | Phổ biến | Xu hướng mới, thân thiện môi trường |
Nhà máy điện mặt trời – gió | Cần giám sát rò rỉ khí | An toàn, ít bảo trì |
Môi trường khắc nghiệt (ẩm, bụi) | Cần bảo trì thường xuyên | Độ bền cao, vận hành ổn định |
Kinh phí đầu tư ban đầu vs chi phí vận hành
Tủ trung thế SF6 thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế.
Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo trì về lâu dài có thể cao hơn do yêu cầu giám sát khí SF6.
Ngược lại, tủ cách điện rắn có giá mua ban đầu cao hơn nhưng lại giảm đáng kể chi phí bảo trì và rủi ro môi trường, nhất là trong các hệ thống yêu cầu vận hành liên tục, không dừng máy.
Việc lựa chọn giữa tủ trung thế cách điện khí SF6 và tủ trung thế cách điện rắn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, điều kiện môi trường, cũng như ngân sách đầu tư. Nếu bạn cần một giải pháp truyền thống, tin cậy và phổ biến – SF6 vẫn là lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu hướng đến môi trường xanh, hiệu quả dài hạn và ít bảo trì, tủ cách điện rắn sẽ là xu hướng cần cân nhắc.
Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các tài liệu về Tủ trung thế thứ cấp hoặc sản phẩm tủ trung thế chất lượng cao, liên hệ cho chúng tôi qua thông tin bên dưới:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.