Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 3M mới nhất:
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha trong nhà
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha ngoài trời
Để cập nhật nhanh bảng giá đầu cáp 3M với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt trung thế 3M
Tổng hợp các bảng giá đầu cáp co nhiệt trung thế 3M:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha trong nhà
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 35mm2 | MHI 24KV – 1×35 | 3M | 834.500 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 50mm2 | MHI 24KV – 1×50 | 3M | 804.952 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 70mm2 | MHI 24KV – 1×70 | 3M | 881.236 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 95mm2 | MHI 24KV – 1×95 | 3M | 899.209 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 120mm2 | MHI 24KV – 1×120 | 3M | 910.871 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 150mm2 | MHI 24KV – 1×150 | 3M | 975.218 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 185mm2 | MHI 24KV – 1×185 | 3M | 988.252 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 240mm2 | MHI 24KV – 1×240 | 3M | 1.002.109 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, trong nhà, 300mm2 | MHI 24KV – 1×300 | 3M | 1.036.683 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha trong nhà
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 35mm2 | MHI 24KV – 3×35 | 3M | 2.401.768 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 50mm2 | MHI 24KV – 3×50 | 3M | 2.427.754 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 70mm2 | MHI 24KV – 3×70 | 3M | 2.896.566 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 95mm2 | MHI 24KV – 3×95 | 3M | 2.923.046 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 120mm2 | MHI 24KV – 3×120 | 3M | 2.948.840 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 150mm2 | MHI 24KV – 3×150 | 3M | 3.385.218 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 185mm2 | MHI 24KV – 3×185 | 3M | 3.408.460 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 240mm2 | MHI 24KV – 3×240 | 3M | 3.434.390 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, trong nhà, 300mm2 | MHI 24KV – 3×300 | 3M | 3.458.263 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha ngoài trời
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 | MHO 24KV – 1×35 | 3M | 902.008 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 | MHO 24KV – 1×50 | 3M | 933.646 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 | MHO 24KV – 1×70 | 3M | 1.051.062 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 | MHO 24KV – 1×95 | 3M | 1.077.432 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 | MHO 24KV – 1×120 | 3M | 1.105.146 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 | MHO 24KV – 1×150 | 3M | 1.201.652 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 | MHO 24KV – 1×185 | 3M | 1.226.980 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 | MHO 24KV – 1×240 | 3M | 1.252.910 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 | MHO 24KV – 1×300 | 3M | 1.283.369 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha ngoài trời
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 | MHO 24KV – 3×35 | 3M | 2.904.908 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 | MHO 24KV – 3×50 | 3M | 2.931.278 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 | MHO 24KV – 3×70 | 3M | 3.386.755 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 | MHO 24KV – 3×95 | 3M | 3.410.106 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 | MHO 24KV – 3×120 | 3M | 3.438.644 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 | MHO 24KV – 3×150 | 3M | 4.301.055 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 | MHO 24KV – 3×185 | 3M | 4.326.190 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 | MHO 24KV – 3×240 | 3M | 4.351.024 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 | MHO 24KV – 3×300 | 3M | 4.377.366 |
Tổng hợp toàn bộ sản phẩm đầu cáp co nhiệt 3M
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha trong nhà
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 1 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nhiệt 24kV loại 3 pha ngoài trời
Xem toàn bộ đầu cáp co nhiệt 3M đang được chúng tôi cung cấp:Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá đầu cáp 3M – Dòng đầu cáp co nhiệt trung thế được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá đầu cáp các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.