Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 3M mới nhất:
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha ngoài trời
Để cập nhật nhanh bảng giá đầu cáp 3M với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội trung thế 3M
Tổng hợp các bảng giá đầu cáp co nguội trung thế 3M:
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha trong nhà
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 35mm2 | QTII-4S-12-35 | 3M | 1.067.965 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 50mm2 | QTII-4S-12-50 | 3M | 1.094.307 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 70mm2 | QTII-4S-12-70 | 3M | 1.347.633 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 95mm2 | QTII-4S-12-95 | 3M | 1.379.272 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 120mm2 | QTII-4S-12-120 | 3M | 1.401.416 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 150mm2 | QTII-4S-12-150 | 3M | 1.427.566 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 185mm2 | QTII-4S-12-185 | 3M | 1.454.732 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 240mm2 | QTII-4S-12-240 | 3M | 1.910.044 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 300mm2 | QTII-4S-12-300 | 3M | 1.941.792 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 400mm2 | QTII-4S-12-400 | 3M | 2.997.985 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 500mm2 | QTII-4S-12-500 | 3M | 3.042.410 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, trong nhà, 630mm2 | QTII-4S-12-630 | 3M | 3.059.972 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha trong nhà
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 35mm2 | QTII-4S-32-35 | 3M | 5.388.996 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 50mm2 | QTII-4S-32-50 | 3M | 5.420.086 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 70mm2 | QTII-4S-32-70 | 3M | 5.447.114 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 95mm2 | QTII-4S-32-95 | 3M | 5.943.724 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 120mm2 | QTII-4S-32-120 | 3M | 5.969.846 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 150mm2 | QTII-4S-32-150 | 3M | 6.879.537 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 185mm2 | QTII-4S-32-185 | 3M | 6.908.432 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 240mm2 | QTII-4S-32-240 | 3M | 6.935.734 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 300mm2 | QTII-4S-32-300 | 3M | 7.122.326 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 400mm2 | QTII-4S-32-400 | 3M | 7.148.806 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 500mm2 | QTII-4S-32-500 | 3M | 8.632.844 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, trong nhà, 630mm2 | QTII-4S-32-630 | 3M | 8.712.612 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha ngoài trời
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 25mm2 | QTII-6S-12-25 | 3M | 1.452.125 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 35mm2 | QTII-6S-12-35 | 3M | 1.478.056 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 50mm2 | QTII-6S-12-50 | 3M | 1.504.398 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 70mm2 | QTII-6S-12-70 | 3M | 1.650.351 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 95mm2 | QTII-6S-12-95 | 3M | 1.681.112 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 120mm2 | QTII-6S-12-120 | 3M | 1.708.689 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 150mm2 | QTII-6S-12-150 | 3M | 1.735.306 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 185mm2 | QTII-6S-12-185 | 3M | 1.816.144 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 240mm2 | QTII-6S-12-240 | 3M | 2.281.471 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 300mm2 | QTII-6S-12-300 | 3M | 2.307.567 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 400mm2 | QTII-6S-12-400 | 3M | 3.460.513 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 500mm2 | QTII-6S-12-500 | 3M | 3.493.524 |
Đầu cáp 24KV 1 pha co nguội, ngoài trời, 630mm2 | QTII-6S-12-630 | 3M | 3.519.866 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha ngoài trời
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 25mm2 | QTII-6S-32-25 | 3M | 5.035.926 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 35mm2 | QTII-6S-32-35 | 3M | 5.991.359 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 50mm2 | QTII-6S-32-50 | 3M | 6.017.455 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 70mm2 | QTII-6S-32-70 | 3M | 6.044.346 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 95mm2 | QTII-6S-32-95 | 3M | 6.072.060 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 120mm2 | QTII-6S-32-120 | 3M | 7.002.468 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 150mm2 | QTII-6S-32-150 | 3M | 7.031.912 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 185mm2 | QTII-6S-32-185 | 3M | 7.060.724 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 240mm2 | QTII-6S-32-240 | 3M | 7.089.810 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 300mm2 | QTII-6S-32-300 | 3M | 8.705.066 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 400mm2 | QTII-6S-32-400 | 3M | 8.730.722 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 500mm2 | QTII-6S-32-500 | 3M | 8.757.064 |
Đầu cáp 24KV 3 pha co nguội, ngoài trời, 630mm2 | QTII-6S-32-630 | 3M | – |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha trong nhà
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 35mm2 | QTII-6S-13-35 | 3M | 1.660.215 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 50mm2 | QTII-6S-13-50 | 3M | 1.686.600 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 70mm2 | QTII-6S-13-70 | 3M | 1.715.686 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 95mm2 | QTII-6S-13-95 | 3M | 1.740.245 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 120mm2 | QTII-6S-13-120 | 3M | 2.197.395 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 150mm2 | QTII-6S-13-150 | 3M | 2.229.912 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 185mm2 | QTII-6S-13-185 | 3M | 2.254.470 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 240mm2 | QTII-6S-13-240 | 3M | 2.280.950 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 300mm2 | QTII-6S-13-300 | 3M | 3.236.164 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 400mm2 | QTII-6S-13-400 | 3M | 3.262.067 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 500mm2 | QTII-6S-13-500 | 3M | 3.286.214 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, trong nhà, 630mm2 | QTII-6S-13-630 | 3M | 3.306.932 |
Cập nhật bảng báo giá đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha ngoài trời
Sản phẩm | Mã hàng | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 35mm2 | QTII-8S-13-35 | 3M | 2.427.891 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 50mm2 | QTII-8S-13-50 | 3M | 2.453.548 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 70mm2 | QTII-8S-13-70 | 3M | 2.479.478 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 95mm2 | QTII-8S-13-95 | 3M | 2.511.172 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 120mm2 | QTII-8S-13-120 | 3M | 2.827.418 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 150mm2 | QTII-8S-13-150 | 3M | 2.852.800 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 185mm2 | QTII-8S-13-185 | 3M | 2.877.358 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 240mm2 | QTII-8S-13-240 | 3M | 2.903.838 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 300mm2 | QTII-8S-13-300 | 3M | 4.321.032 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 400mm2 | QTII-8S-13-400 | 3M | 4.347.182 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 500mm2 | QTII-8S-13-500 | 3M | 4.371.741 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, co nguội, ngoài trời, 630mm2 | QTII-8S-13-630 | 3M | 4.394.104 |
Tổng hợp toàn bộ sản phẩm đầu cáp co nguội 3M
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 1 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nguội 24kV loại 3 pha ngoài trời
- Đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha trong nhà
- Đầu cáp co nguội 35kV loại 1 pha ngoài trời
Xem toàn bộ đầu cáp co nguội 3M đang được chúng tôi cung cấp:Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá đầu cáp 3M – Dòng đầu cáp co nguội trung thế được cập nhật mới nhất. Theo biến động thị trường, giá đầu cáp các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá chính xác nhất hiện nay, quý khách có thể liên hệ tổng đài Tutrungthe dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất:
CUNG CẤP TỦ TRUNG THẾ CHÍNH HÃNG - GIÁ TỐT
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.