Cập nhật bảng giá tủ trung thế ABB 24kV tủ RMU 24kV ABB Safering/ Safeplus các loại:
- Tủ RMU 2 ngăn ABB 24kV.
- Tủ RMU 3 ngăn ABB 24kV.
- Tủ RMU 4 ngăn ABB 24kV.
- Tủ RMU 5 ngăn ABB 24kV.
Để cập nhật nhanh bảng giá tủ trung thế ABB SafeRing/SafePlus 24kV với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:
Bảng Giá Tủ Trung Thế ABB 24kV
Bảng giá ngăn chức năng tủ trung thế SafePlus ABB 24kV
STT | Sản phẩm tủ SafeRing ABB | Loại | Cấu hình | Đơn giá tham khảo |
1 | Ngăn C= Tủ SafePlus ABB 24kV 630A 21kA/3s | Kiểu Module Safeplus | Tủ cầu dao phụ tải 24kV 630A 21kA/3s | 135.800.000 |
2 | Ngăn F= Tủ SafePlus ABB 24kV 630A 21kA/3s | Kiểu Module Safeplus | Tủ cầu dao phụ tải 24kV 200A 21kA/3s có đế lắp chì bảo vệ MBA | 160.800.000 |
3 | Ngăn M= Tủ SafePlus ABB 24kV | Kiểu Module Safeplus | Tủ đo lường 24kV ( Chưa gồm TU,TI) | 268.900.000 |
4 |
Ngăn V= Tủ SafePlus ABB 24kV 630A 20kA/1s
|
Tủ máy cắt 24kV 630A 20kA/1s. Rơ le REJ 603 tự cấp nguồn, biến dòng CT2 -CT5 | 339.590.000 | |
5 |
Kiểu Module Safeplus
|
Tủ máy cắt 24kV 630A 20kA/1s. Rơ le REJ 615 tự cấp nguồn, biến dòng CT2 -CT5 | 420.000.000 |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo. Thực tế giá bán thường xuyên thay đổi và áp dụng CK khác nhau theo đơn hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính thức và áp dụng CK tốt cho công trình, dự án.
Bảng giá tủ RMU 2 ngăn ABB – Tủ trung thế 24kV
Bảng giá tủ trung thế ABB Safering 24kV loại 2 ngăn không mở rộng – Rơ le REJ-603 tự cấp nguồn – chưa cầu chì – CT2 đến CT5:
STT | Sản phẩm tủ SafeRing ABB | Loại | Cấu hình | Đơn giá tham khảo |
1 | Tủ RMU ABB CF-24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 01 ngăn CDPT 630A cho cáp đến; 01 CDPT 200A bảo vệ MBA | 202.000.000 |
2 | Tủ RMU ABB CV-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT3 | Không mở rộng | 01 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp đến; 01 MC 630A 20kA/1s; Rơle REJ603 | 314.000.000 |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo. Thực tế giá bán thường xuyên thay đổi và áp dụng CK khác nhau theo đơn hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính thức và áp dụng CK tốt cho công trình, dự án.
Bảng giá tủ RMU 3 ngăn ABB – Tủ trung thế 24kV
Bảng giá tủ trung thế ABB Safering/SafePlus 24kV loại 3 ngăn – Rơ le REJ-603 tự cấp nguồn – CT2 đến CT5:
STT | Sản phẩm | Loại | Cấu hình | Đơn giá tham khảo |
1 | Tủ RMU SafeRing ABB CCF-24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 02 ngăn CDPT 630A cho cáp đến/ đi; 01 CDPT 200A bảo vệ MBA | 245.500.000 |
2 | Tủ RMU SafeRing ABB CFF-24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 01 ngăn CDPT 630A cho cáp đến; 02 CDPT 200A bảo vệ MBA | 338.000.000 |
3 | Tủ RMU SafeRing ABB CCC-24kV 21kA/3s | Không mở rộng | 03 ngăn cầu dao phụ tải 630A, dùng để phân chia cáp | 237.000.000 |
4 | Tủ RMU SafeRing ABB CCV-24kV 630A; Biến dòng CT2 – CT5 | Không mở rộng | 02 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp nguồn đến/ đi; 01 máy cắt 20kA/1s; Rơle REJ603 – tự cấp nguồn | 356.400.000 |
5 | Tủ RMU SafeRing ABB CVV-24kV 630A; Biến dòng CT2 – CT5 | Không mở rộng | 01 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp nguồn đến/ đi; 02 máy cắt 20kA/1s; Rơle REJ603 – tự cấp nguồn | 498.900.000 |
6 | Tủ RMU SafePlus ABB C=V=V 24kV 630A 21kA/3s; Biến dòng CT2 – CT5 | Có mở rộng | 01 ngăn CDPT 630A cho cáp nguồn đến; 02 ngăn máy cắt 630A bảo vệ máy biến áp; Rơ le REJ 603 – tự cấp nguồn | 698.890.000 |
7 | Tủ RMU SafePlus ABB C=M=F 24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Có mở rộng | 01 ngăn CDPT 630A cho cáp lộ đến; 01 ngăn đo lường (Biến dòng TI + Biến điện áp TU hãng Emic/VN; 01 ngăn CDPT 200A bảo vệ máy biến áp | 850.000.000 |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo. Thực tế giá bán thường xuyên thay đổi và áp dụng CK khác nhau theo đơn hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính thức và áp dụng CK tốt cho công trình, dự án.
Bảng giá tủ RMU 4 ngăn ABB 24kV
Bảng giá tủ trung thế ABB Safering/SafePlus 24kV loại 4 ngăn – Rơ le REJ-603 tự cấp nguồn – CT2 đến CT5:
STT | Sản phẩm | Loại | Cấu hình | Đơn giá tham khảo |
1 | Tủ RMU SafeRing ABB CCFF-24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 02 ngăn CDPT 630A cho cáp đến/ đi; 02 CDPT 200A bảo vệ MBA | 363.000.000 |
2 | Tủ RMU SafeRing ABB CCCF-24kV 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 03 ngăn CDPT 630A cho cáp đến/ đi; 01 CDPT 200A bảo vệ MBA | 327.500.000 |
3 | Tủ RMU SafeRing ABB CCCC-24kV 21kA/3s; | Không mở rộng | 04 ngăn CDPT 630A, dùng để phân chia cáp | 318.700.000 |
4 | Tủ RMU SafeRing ABB CCVV-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5. | Không mở rộng | 02 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp nguồn đến/ đi; 02 máy cắt 20kA/1s. Rơle REJ603 – tự cấp nguồn | 559.600.000 |
5 | Tủ RMU SafeRing ABB CCCV-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5. | Không mở rộng | 03 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp nguồn đến/ đi; 01 máy cắt 20kA/1s. Rơle REJ603 – tự cấp nguồn | 438.900.000 |
6 | Tủ RMU SafeRing ABB VCCC-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5. | Không mở rộng | 01 máy cắt 20kA/1s. Rơ le tự cấp nguồn REJ603, cho cáp nguồn đến/ đi; 03 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp đi | 730.000.000 |
7 | Tủ RMU SafeRing ABB VFFF-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 01 máy cắt 630A 20kA/1s. Rơ le tự cấp nguồn REJ603, cho cáp nguồn đến; 03 ngăn CDPT 200A 21kA/3s bảo vệ MBA | 658.250.000 |
8 | Tủ RMU SafeRing ABB VVFV-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 03 ngăn máy cắt 630A 20kA/1s. Rơ le REJ603; 01 ngăn CDPT 200A 21kA/3s bảo vệ MBA | 748.748.000 |
9 | Tủ RMU SafeRing ABB VCCF-24kV 630A; Biến dòng CT2 đến CT5; Chưa gồm cầu chì | Không mở rộng | 01 ngăn máy cắt 630A 20kA/1s rơ le REJ603 cho cáp nguồn đến; 02 ngăn CDPT 630A 21kA/3s cho cáp lộ đi; 01 ngăn CDPT 200A 21kA/3s có đế lắp chì bảo vệ MBA | 554.400.000 |
10 | Tủ RMU SafePlus ABB V=C=C=C 24kV 630A 21kA/3s; Biến dòng CT2 đến CT5; | Có mở rộng | 01 ngăn máy cắt 630A 20kA/1s cho cáp nguồn đến. Rơ le bảo vệ REJ 603 tự cấp nguồn; 03 ngăn CDPT 630A cho cáp lộ xuất tuyến đường dây | 650.000.000 |
11 | Tủ RMU SafePlus ABB C=C=V=V 24kV 630A 21kA/3s; Biến dòng CT2 đến CT5; | Có mở rộng | 02 ngăn máy cắt 630A 20kA/1s. Rơle bảo vệ REJ 603 tự cấp nguồn; 03 ngăn CDPT 630A cho cáp lộ đến/ đi | 790.900.000 |
12 | Tủ RMU SafePlus ABB CC=M=F 24kV 630A 21kA/3s; Chưa gồm cầu chì | Có mở rộng | 02 ngăn CDPT 630A 21kA/3s cho cáp lộ đến/đi; 01 ngăn đo lường (Biến dòng TI + Biến điện áp TU hãng Emic/VN); 01 ngăn CDPT 200A bảo vệ MBA | 1.049.000.000 |
13 | Tủ RMU SafePlus ABB C=M=VV 24kV 630A 21kA/3s; Biến dòng CT2 đến CT5 | Có mở rộng | 01 ngăn CDPT 630A 21kA/3s cho cáp lộ đến; 01 ngăn đo lường (Biến dòng TI + Biến điện áp TU hãng Emic/VN); 02 ngăn máy cắt 630A 20kA/s. Rơ le bảo vệ REJ603 tự cấp nguồn | 1.323.560.000 |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo. Thực tế giá bán thường xuyên thay đổi và áp dụng CK khác nhau theo đơn hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính thức và áp dụng CK tốt cho công trình, dự án.
Bảng giá tủ RMU 5 ngăn ABB – Tủ trung thế 24kV
Bảng giá tủ trung thế ABB Safering/SafePlus 24kV loại 5 ngăn – Rơ le REJ-603 tự cấp nguồn – CT2 đến CT5:
STT | Sản phẩm | Loại | Cấu hình | Đơn giá tham khảo |
1 | Tủ RMU SafeRing ABB CCCCC-24kV 21kA/3s; | Không mở rộng | 05 ngăn cầu dao phụ tải 630A, dùng để phân chia cáp | 475.160.000 |
2 | Tủ RMU SafeRing ABB CCVVV-24kV; Rơle REJ603 – tự cấp nguồn. Biến dòng CT2 – CT5 | Không mở rộng | 02 ngăn CDPT 21kA/3s cho cáp nguồn đến/ đi; 03 máy cắt 20kA/1s | 998.000.000 |
3 | Tủ RMU SafePlus ABB V=M=VVV 24kV; Rơle REJ603 – tự cấp nguồn. Biến dòng CT2 – CT5 | Có mở rộng | 01 ngăn máy cắt 630A 20kA/1s cho cáp lộ đến; 01 ngăn đo lường (Biến dòng TI + Biến điện áp TU hãng Emic/VN); 03 ngăn máy cắt 630A 20kA/s | 1.740.000.000 |
Trên đây là thông tin tổng hợp về bảng giá tủ trung thế ABB 24kV. Theo biến động thị trường, giá bán tủ trung thế các loại thường xuyên thay đổi. Để cập nhật báo giá mới nhất với chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- Tủ trung thế Schneider: Tủ RM6 Schneider; Tủ SM6 Schneider; Tủ RTU Schneider
- Tủ trung thế ABB: Tủ ABB SafeRing/ SafePlus; Tủ RMU ABB 24kV - 35(36)kV - 40.5kV.
- Tủ trung thế Siemens: Tủ RMU Siemens 24kV 8DJH 2 ngăn, 3 ngăn, 4 ngăn.
- Phụ kiện tủ trung thế: Đầu cáp T-Plug Elbow nhãn hiệu 3M - ABB - Raychem.
- Vật tư tủ trung thế: Cầu dao phụ tải LBS, Dao cách ly DS, Biến dòng và biến áp đo lường trung thế, Tụ bù, Aptomat,...
- Đáp ứng nhu cầu về các loại tủ trung thế: Tủ RMU, Tủ máy cắt VCB, LBS, DS, Tủ ATS trung thế, Tủ tụ bù trung thế, Tủ nhị thứ và vật tư phục vụ thi công, lắp đặt.